--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fire hook chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
epilation
:
sự nhổ lông
+
faultless
:
không có sai sót, không có sai lầm, không mắc lỗi, hoàn hảo, không chê vào đâu được
+
khoan tay
:
Take it easyHãy khoan tay chưa chuẩn bị xongTake it easy, we are not ready
+
speckless
:
không có lốm đốm, sạch bong
+
phục hưng
:
Rehabilitate, restore to former prosperityPhục hưng thủ công nghiệpTo restore handicrafts to their former prosperityThời kỳ Phục hưngThe Renaissance